FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Félix Banega

19.10.1996(28) 170cm 62Kg
ST46
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM55
CDM52
RM55
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13