FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Aliendro

16.2.1991(33) 175cm 74Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM62
RB51
RWB52
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
66
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16