FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김대원

10.2.1997(27) 172cm 64Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM37
RM56
RB39
RWB41
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15