FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박한빈

21.9.1997(27) 182cm 75Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM58
CDM58
RM53
RB54
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16