FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

홍승현

28.12.1996(27) 180cm 69Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM40
RM55
RB43
RWB45
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
34
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11