FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박세진

15.12.1995(28) 176cm 67Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM52
RM54
RB53
RWB54
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
41
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
49
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13