FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

최수현

9.12.1993(30) 174cm 69Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM34
RM48
RB35
RWB36
CB31
SW32
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
34
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12