FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

홍정운

29.11.1994(29) 187cm 76Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM41
CM46
CDM54
RM42
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15