FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

정치인

21.8.1997(27) 181cm 71Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11