FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romel Morales

23.8.1997(26) 187cm 77Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM45
RM53
RB43
RWB45
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16