FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Piergiacomi

17.3.1995(29) 174cm 74Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM50
RM47
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
29
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10