FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Adams

14.2.1999(25) 175cm 68Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM60
RM56
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11