FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Han Do

16.3.1994(30) 185cm 80Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM51
RM43
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
49
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9