FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor McDermott

18.9.1997(26) 173cm 72Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM52
RM52
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11