FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

왕 지웅

5.1.1994(30) 179cm 71Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM37
CM40
CDM46
RM38
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
36
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
31
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16