FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

황 푸

1.7.1994(30) 182cm 69Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM38
RM45
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13