FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaku Shibasaki

28.5.1992(32) 175cm 62Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM67
RM66
RB65
RWB66
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10