FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김대광

10.4.1992(32) 177cm 73Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM37
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16