FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

안태현

1.3.1993(31) 175cm 71Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM40
RM56
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11