FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김지훈

30.9.1997(27) 170cm 65Kg
ST37
RW41
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM42
RM42
RB48
RWB47
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
48
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
36
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11