FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ellis Hudson

14.2.1999(25) 172cm 68Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM43
RM44
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
40
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12