FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Rozo

1.11.1994(30) 175cm 68Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM47
RM50
RB45
RWB46
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16