FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Gómez

22.3.1996(28) 163cm 66Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM50
RM57
RB52
RWB52
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14