FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Kyu Baek

23.1.1994(30) 188cm 76Kg
ST46
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM60
RM47
RB60
RWB57
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
28
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
67
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14