FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Myeong Joon Jae

2.7.1994(30) 174cm 74Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM41
RM49
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
34
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12