FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Hernandez

5.10.1998(25) 173cm 66Kg
ST41
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM50
RM49
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
75
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
41
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14