FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Chicco

30.6.1996(28) 185cm 80Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM21
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
25
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
50