FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Rivero

12.6.1998(26) 186cm 81Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
22
Tăng tốc
20
Tốc độ
24
Nhảy
42
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46