FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Noce

5.8.1997(27) 187cm 74Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM23
RM23
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57