FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Femia

8.8.1996(28) 180cm 77Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM50
RM56
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13