FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Juarez

3.1.1997(27) 176cm 69Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM52
RM47
RB52
RWB52
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11