FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Molina

12.4.1995(29) 183cm 76Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM34
RM49
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11