FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Loncaric

17.9.1986(38) 191cm 86Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK56
Sức mạnh
49
Thể lực
26
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
39
Khéo léo
26
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
37
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59