FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gideon Baah

1.10.1991(33) 184cm 84Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM49
CDM57
RM49
RB58
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19