FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Diaw

31.12.1994(29) 193cm 85Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM39
CM40
CDM51
RM42
RB56
RWB53
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
40
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
38
Đánh đầu
65
Sút xa
21
Vô-lê
42
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17