FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Tymon

22.5.1999(25) 178cm 74Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM52
RM50
RB54
RWB54
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
45
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14