FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Dasilva

22.4.1998(26) 170cm 64Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM49
CM47
CDM49
RM53
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
79
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10