FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daichi Kamada

5.8.1996(28) 180cm 72Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM51
RM64
RB51
RWB53
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14