FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sappa

9.2.1995(29) 193cm 90Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM25
RM23
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK57
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
52
Khéo léo
26
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
39
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
49
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
52