FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Stage

8.11.1996(28) 187cm 83Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM52
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11