FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Guzmán

16.1.1985(39) 176cm 74Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM58
RM58
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
52
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15