FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Garrido

2.2.1986(38) 170cm 67Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM56
RM60
RB56
RWB58
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
34
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
68
Penalty
55
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11