FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Sbuttoni

6.5.1989(35) 190cm 84Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM47
CDM58
RM41
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
37
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
67
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
19
Penalty
29
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
25
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9