FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muteb Al Mufarrij

19.8.1996(28) 181cm 67Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM46
RM38
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
51
Rê bóng
38
Giữ bóng
30
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
45
Lực sút
33
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19