FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Ghazi

1.3.1994(30) 181cm 70Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM53
RM48
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
37
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16