FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marwan Al Haidari

12.4.1996(28) 188cm 86Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM21
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
55
Thể lực
26
Tăng tốc
30
Tốc độ
32
Nhảy
39
Khéo léo
25
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
18
Chuyền dài
18
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
51