FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Putaro

7.1.1997(27) 187cm 77Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
31
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10