FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Zampedri

14.2.1988(36) 185cm 83Kg
ST65
RW61
CF63
RF63
CAM60
CM54
CDM42
RM60
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
44
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17