FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Gordon

26.1.1996(28) 182cm 77Kg
ST34
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM42
RM32
RB44
RWB42
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13