FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Arambarri

30.9.1995(29) 176cm 76Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM59
CM61
CDM62
RM58
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12